Tư vấn chia tài sản khi ly hôn

Tư vấn chia tài sản khi ly hôn – Đừng để mất quyền lợi vì thiếu hiểu biết

Tư vấn chia tài sản khi ly hôn là một trong những vấn đề quan trọng giúp vợ chồng đảm bảo quyền lợi hợp pháp theo quy định pháp luật. Trong quá trình ly hôn, hai bên có thể tự thỏa thuận về việc phân chia tài sản chung, tài sản riêng cũng như các nghĩa vụ tài chính liên quan. Nếu không đạt được sự đồng thuận, tòa án sẽ can thiệp để giải quyết dựa trên các nguyên tắc pháp lý.

Vậy, nguyên tắc chia tài sản khi ly hôn được quy định như thế nào? Thủ tục yêu cầu chia tài sản sau ly hôn cần thực hiện ra sao? Luật Việt Nguyên sẽ cung cấp thông tin chi tiết trong bài viết dưới đây.

Nguyên tắc phân chia tài sản khi ly hôn theo quy định pháp luật

Việc phân chia tài sản khi ly hôn được thực hiện theo Điều 59 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014, dựa trên ba nguyên tắc chính:

Nguyên tắc chia đôi tài sản

Theo quy định, tài sản chung của vợ chồng được chia theo nguyên tắc chia đôi, nhưng vẫn xem xét một số yếu tố quan trọng:

  • Hoàn cảnh kinh tế của từng bên sau ly hôn.
  • Mức độ đóng góp vào việc hình thành, duy trì và phát triển tài sản chung, bao gồm cả công sức lao động trong gia đình.
  • Đảm bảo quyền lợi hợp pháp của mỗi bên, đặc biệt là trong hoạt động sản xuất, kinh doanh.
  • Các yếu tố lỗi vi phạm nghĩa vụ hôn nhân của vợ hoặc chồng (nếu có).

Dù nguyên tắc là chia đôi, nhưng tòa án có thể linh hoạt điều chỉnh tỷ lệ dựa trên tình huống thực tế. Trong nhiều trường hợp, tài sản không được chia theo tỷ lệ 50:50 mà có thể là 70:30 hoặc 80:20 tùy vào mức độ đóng góp và hoàn cảnh cụ thể.

Nguyên tắc phân chia tài sản chung bằng hiện vật

Pháp luật ưu tiên chia tài sản chung bằng hiện vật (nhà cửa, đất đai, xe cộ, doanh nghiệp…) để đảm bảo giá trị sử dụng. Nếu không thể chia đều, bên nhận hiện vật có trách nhiệm thanh toán phần chênh lệch giá trị cho bên còn lại.

Nguyên tắc tài sản riêng thuộc về người sở hữu

Bất kỳ tài sản nào được xác định là tài sản riêng của vợ hoặc chồng trước hôn nhân hoặc được thừa kế, tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân sẽ thuộc quyền sở hữu của người đó. Tuy nhiên, nếu tài sản riêng đã nhập chung vào tài sản chung hoặc có sự sáp nhập, trộn lẫn trong quá trình hôn nhân, bên còn lại có quyền yêu cầu thanh toán phần giá trị mà mình đã đóng góp.

Cách xác định tài sản chung và tài sản riêng của vợ chồng

Theo Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, tài sản của vợ chồng được chia thành hai loại cơ bản như sau:

Tài sản riêng của vợ chồng

Tài sản riêng của mỗi bên được xác định dựa trên nguồn gốc hình thành và thời điểm sở hữu. Theo quy định tại Điều 43 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tài sản riêng bao gồm:

  • Tài sản có trước khi kết hôn: Nếu một tài sản được sở hữu trước ngày đăng ký kết hôn, thì về nguyên tắc, tài sản đó thuộc về cá nhân đứng tên quyền sở hữu. 
  • Tài sản được thừa kế riêng, tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân: Tài sản nhận từ thừa kế hoặc quà tặng nếu có ghi rõ là “tặng cho riêng” hoặc “thừa kế riêng” thì vẫn thuộc về người nhận, ngay cả khi tài sản này có được sau khi kết hôn. 
  • Tài sản được chia riêng cho vợ hoặc chồng: Theo các điều 38, 39 và 40 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, khi vợ chồng thỏa thuận chia tài sản chung thành tài sản riêng thì phần tài sản đó sẽ thuộc về người được chia. 
  • Tài sản phục vụ nhu cầu thiết yếu của mỗi người: Bao gồm các vật dụng cá nhân như quần áo, trang sức cá nhân hoặc công cụ phục vụ riêng cho công việc của một bên. 
  • Hoa hồng / lợi tức phát sinh từ tài sản riêng: Nếu tài sản riêng của một người sinh lời thì khoản lợi nhuận này vẫn được tính là tài sản riêng, trừ khi hai vợ chồng có thỏa thuận khác.

Tài sản chung của vợ chồng

Theo Điều 33 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tài sản chung của vợ chồng bao gồm:

  • Tài sản hình thành trong thời kỳ hôn nhân: Bất kỳ tài sản nào do vợ chồng tạo ra hoặc mua sắm trong thời gian hôn nhân đều được coi là tài sản chung, trừ khi có căn cứ chứng minh đó là tài sản riêng. 
  • Thu nhập từ lao động, sản xuất, kinh doanh: Lương, thưởng, lợi nhuận từ kinh doanh mà vợ chồng có được trong thời gian hôn nhân đều là tài sản chung. 
  • Hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản chung: Nếu tài sản chung đem lại lợi nhuận, lợi nhuận này cũng thuộc quyền sở hữu chung của hai vợ chồng. 
  • Tài sản được thừa kế chung hoặc tặng cho chung: Nếu vợ chồng cùng được tặng cho hoặc thừa kế tài sản mà không ghi rõ là “tặng cho riêng”, tài sản này sẽ là tài sản chung. 
  • Quyền sử dụng đất có được sau khi kết hôn: Trừ khi đất đai được thừa kế riêng hoặc tặng cho riêng, tất cả quyền sử dụng đất có được sau khi kết hôn đều thuộc tài sản chung của vợ chồng. 
  • Tài sản chung thuộc sở hữu hợp nhất: Tài sản chung được sử dụng để đáp ứng nhu cầu gia đình và thực hiện nghĩa vụ chung của vợ chồng. 
  • Nguyên tắc xác định tài sản chung khi có tranh chấp: Nếu một tài sản không thể chứng minh là tài sản riêng, mặc định tài sản đó được xem là tài sản chung.

Thủ tục yêu cầu chia tài sản chung của vợ chồng sau khi ly hôn

Việc chia tài sản chung sau khi ly hôn được thực hiện theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 và Nghị định số 126/2014/NĐ-CP. Để yêu cầu tòa án giải quyết tranh chấp về tài sản chung, cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và thực hiện đúng quy trình pháp lý.

Hồ sơ yêu cầu chia tài sản chung sau ly hôn bao gồm:

  • Đơn khởi kiện yêu cầu chia tài sản chung sau ly hôn.
  • Giấy tờ tùy thân: Chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân của cả hai bên.
  • Sổ hộ khẩu để xác định nơi cư trú.
  • Bản án hoặc quyết định ly hôn của tòa án.
  • Giấy tờ chứng minh tài sản chung và tài sản riêng: Bao gồm giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà đất, giấy đăng ký xe, sổ tiết kiệm, hợp đồng mua bán, chứng từ giao dịch tài chính…
  • Các tài liệu khác có liên quan đến tài sản cần phân chia.

Thẩm quyền giải quyết tranh chấp tài sản sau ly hôn:

Theo quy định tại Khoản 1 Điều 28 và Điểm a Khoản 1 Điều 35 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, tòa án nhân dân cấp huyện có thẩm quyền giải quyết tranh chấp về chia tài sản chung sau ly hôn. Trong trường hợp tranh chấp liên quan đến bất động sản, thẩm quyền giải quyết thuộc về tòa án nơi có bất động sản.

Thời gian giải quyết chia tài sản chung:

  • Cấp sơ thẩm: Thời gian giải quyết vụ án thông thường là 04 tháng, có thể gia hạn thêm 02 tháng nếu vụ án phức tạp (Điểm a Khoản 1 Điều 203 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015).
  • Cấp phúc thẩm: Nếu có kháng cáo hoặc kháng nghị, thời gian giải quyết ở cấp phúc thẩm là 03 tháng, có thể gia hạn thêm 01 tháng (Khoản 1 Điều 186 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015).

Việc chia tài sản chung sau ly hôn có thể phức tạp, đòi hỏi sự am hiểu pháp luật để đảm bảo quyền lợi hợp pháp cho mỗi bên. Để tránh tranh chấp kéo dài và giải quyết nhanh chóng, việc nhờ đến sự tư vấn của luật sư là lựa chọn hợp lý.

Công ty Luật Việt Nguyên với đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ tư vấn chia tài sản khi ly hôn, áp dụng cho tất cả các trường hợp. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, vui lòng liên hệ để được tư vấn chi tiết và bảo vệ quyền lợi một cách tốt nhất.

Thông tin liên hệ:

Công ty Luật TNHH MTV Việt Nguyên

Trụ sở : Số 41 Cách Mạng Tháng Tám, phường Xuân An, Tp. Long Khánh, tỉnh Đồng Nai.

Điện thoại : 0936.39.29.79 – 0937.67.69.69

Email : luatsutrangiap@gmail.com

Website: luatsudongnai.org