Tư vấn về hôn nhân gia đình

Tư vấn về hôn nhân và gia đình

Tư vấn về hôn nhân gia đình – Những trường hợp bị cấm kết hôn theo pháp luật

Hôn nhân là sự kiện quan trọng trong đời của mỗi người, nhưng không phải ai cũng có thể tự do kết hôn trong mọi trường hợp. Theo Luật Hôn nhân và gia đình 2014, pháp luật Việt Nam quy định rõ ràng những trường hợp bị cấm kết hôn nhằm bảo vệ quyền lợi của cá nhân và duy trì trật tự xã hội. Bài viết dưới đây sẽ tư vấn chi tiết về các trường hợp bị cấm kết hôn theo quy định pháp luật.

Những trường hợp bị cấm kết hôn theo Luật Hôn nhân và gia đình

Theo Điều 5 Luật Hôn nhân và gia đình 2014, pháp luật Việt Nam quy định rõ những trường hợp bị cấm kết hôn nhằm đảm bảo tính hợp pháp, bảo vệ quyền lợi của các bên và giữ gìn nền tảng đạo đức xã hội.

1. Chưa đủ độ tuổi kết hôn

Độ tuổi tối thiểu để kết hôn theo quy định là nam từ đủ 20 tuổi, nữ từ đủ 18 tuổi. Nếu chưa đủ độ tuổi mà kết hôn, hành vi này sẽ bị coi là tảo hôn, vi phạm pháp luật và có thể bị xử phạt. Quy định này nhằm bảo đảm cá nhân đủ trưởng thành về thể chất, tâm lý và trách nhiệm để xây dựng gia đình.

2. Người mất năng lực hành vi dân sự

Những người bị mất năng lực hành vi dân sự (được tòa án xác nhận) không thể đăng ký kết hôn. Lý do là họ không có khả năng nhận thức và làm chủ hành vi của mình, điều này có thể ảnh hưởng đến quyền lợi của bản thân và đối phương. Việc quy định như vậy giúp bảo đảm hôn nhân được thực hiện trên cơ sở tự nguyện và minh bạch.

3. Kết hôn giả tạo

Pháp luật cấm kết hôn giả tạo, tức là hôn nhân không xuất phát từ tình cảm mà vì các mục đích khác như:

  • Nhập tịch hoặc định cư nước ngoài.
  • Hưởng chế độ tài sản, trợ cấp.
  • Trốn tránh nghĩa vụ pháp lý.

4. Tảo hôn, cưỡng ép kết hôn, lừa dối kết hôn

Một cuộc hôn nhân hợp pháp phải được xây dựng trên cơ sở tự nguyện, bình đẳng. Do đó, pháp luật nghiêm cấm:

  • Tảo hôn: Kết hôn khi chưa đủ tuổi theo quy định.
  • Cưỡng ép kết hôn: Dùng vũ lực, đe dọa, lợi dụng quyền lực để ép buộc người khác kết hôn trái với mong muốn của họ.
  • Lừa dối kết hôn: Cố tình che giấu thông tin quan trọng như tình trạng hôn nhân, tiền án tiền sự, bệnh lý… để đối phương đồng ý kết hôn.

5. Đang có vợ/chồng mà kết hôn với người khác

Việt Nam áp dụng chế độ hôn nhân một vợ, một chồng, vì vậy người đang có vợ hoặc chồng hợp pháp không được kết hôn hoặc chung sống với người khác như vợ chồng. Nếu vi phạm, có thể bị xử phạt hành chính, thậm chí bị truy cứu trách nhiệm hình sự trong một số trường hợp nghiêm trọng.

6. Kết hôn giữa những người có quan hệ huyết thống hoặc quan hệ nuôi dưỡng

Luật Hôn nhân và gia đình nghiêm cấm hôn nhân giữa các đối tượng có quan hệ quá gần gũi về huyết thống hoặc nuôi dưỡng, bao gồm:

  • Những người cùng dòng máu trực hệ (cha mẹ – con cái, ông bà – cháu…).
  • Những người có họ trong phạm vi ba đời.
  • Cha mẹ nuôi với con nuôi, cha dượng với con riêng của vợ, mẹ kế với con riêng của chồng.
  • Những người từng có quan hệ cha mẹ nuôi – con nuôi hoặc con dâu – cha chồng, con rể – mẹ vợ.

Mục đích của quy định này là để tránh tình trạng loạn luân, bảo vệ sức khỏe di truyền và duy trì sự ổn định trong gia đình.

7. Kết hôn giữa những người cùng giới tính

Hiện tại, pháp luật Việt Nam không thừa nhận hôn nhân giữa những người cùng giới tính. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là cấm hoàn toàn việc chung sống giữa các cặp đôi đồng giới. Những người đồng giới có thể sống chung, nhưng không được pháp luật bảo hộ quyền lợi hôn nhân như các cặp đôi nam – nữ.

Hậu quả pháp lý khi hủy kết hôn trái pháp luật

Việc hủy kết hôn trái pháp luật không chỉ chấm dứt quan hệ giữa hai bên mà còn kéo theo những hệ lụy pháp lý quan trọng. Theo quy định tại Điều 12 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, hậu quả của việc hủy kết hôn trái pháp luật được xử lý theo các nguyên tắc sau:

  • Chấm dứt quan hệ hôn nhân

Sau khi bị Tòa án tuyên bố hủy kết hôn, hai bên không còn được coi là vợ chồng hợp pháp. Quan hệ hôn nhân trước đó được xem như chưa từng tồn tại về mặt pháp lý. Điều này đồng nghĩa với việc không có quyền lợi hay nghĩa vụ nào phát sinh từ cuộc hôn nhân bị hủy bỏ.

  • Giải quyết quyền và nghĩa vụ đối với con cái

Mặc dù quan hệ hôn nhân bị hủy, quyền và nghĩa vụ giữa cha, mẹ và con vẫn được đảm bảo theo quy định của pháp luật. Các vấn đề về nuôi dưỡng, cấp dưỡng, chăm sóc con cái sẽ được giải quyết tương tự như trong trường hợp ly hôn. Quyền lợi tốt nhất của trẻ em luôn được đặt lên hàng đầu, đảm bảo không bị ảnh hưởng bởi việc hủy kết hôn của cha mẹ.

  • Phân chia tài sản và giải quyết nghĩa vụ dân sự

Quan hệ tài sản giữa hai bên sẽ được xử lý theo Điều 16 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014. Tòa án sẽ xem xét từng trường hợp cụ thể để giải quyết các vấn đề về tài sản chung, nghĩa vụ tài chính và hợp đồng giữa hai bên. Nếu có tranh chấp, việc phân chia sẽ dựa trên nguyên tắc bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan, tránh gây thiệt hại hoặc mất mát tài sản không đáng có.

Ai có quyền yêu cầu hủy kết hôn trái pháp luật?

Theo Điều 10 Luật Hôn nhân và gia đình 2014, không phải ai cũng có thể yêu cầu hủy bỏ một cuộc hôn nhân vi phạm pháp luật. Chỉ những cá nhân, cơ quan, tổ chức có liên quan trực tiếp hoặc có trách nhiệm giám sát mới được quyền đề nghị Tòa án xem xét và đưa ra quyết định hủy bỏ.

1. Người bị cưỡng ép hoặc lừa dối kết hôn

Những người bị cưỡng ép kết hôn hoặc lừa dối kết hôn có quyền tự mình yêu cầu Tòa án hủy bỏ cuộc hôn nhân. Nếu không thể trực tiếp thực hiện, họ có thể đề nghị các cá nhân, tổ chức có thẩm quyền hỗ trợ làm đơn yêu cầu. Điều này nhằm đảm bảo quyền tự do hôn nhân và bảo vệ lợi ích của người bị ép buộc hoặc bị lừa dối.

2. Những cá nhân, tổ chức có thẩm quyền yêu cầu hủy kết hôn trái pháp luật

Ngoài người trực tiếp bị ảnh hưởng, các cá nhân và tổ chức sau đây cũng có quyền yêu cầu Tòa án hủy bỏ hôn nhân nếu phát hiện vi phạm:

  • Vợ hoặc chồng của người vi phạm (trong trường hợp một người đang có vợ/chồng nhưng vẫn kết hôn với người khác).
  • Người thân thích như cha, mẹ, con, người giám hộ hoặc người đại diện theo pháp luật của người kết hôn trái quy định.
  • Cơ quan quản lý nhà nước về gia đình, có trách nhiệm giám sát và bảo vệ các giá trị hôn nhân theo pháp luật.
  • Cơ quan quản lý nhà nước về trẻ em, nhằm bảo vệ quyền lợi của trẻ em trong các trường hợp hôn nhân có yếu tố ảnh hưởng đến trẻ nhỏ.
  • Hội Liên hiệp Phụ nữ, một tổ chức có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của phụ nữ và trẻ em trước các vi phạm hôn nhân.

3. Các tổ chức, cá nhân khác

Bất kỳ ai phát hiện một trường hợp kết hôn vi phạm quy định pháp luật đều có quyền báo cáo với cơ quan có thẩm quyền nêu trên. Các cơ quan này sau đó sẽ xem xét và nếu cần thiết, sẽ yêu cầu Tòa án hủy bỏ cuộc hôn nhân không hợp pháp.

Tôn trọng nguyên tắc tự nguyện, bình đẳng trong hôn nhân để có cuộc sống hạnh phúc. Luật Hôn nhân và gia đình đặt ra các quy định cấm kết hôn nhằm bảo vệ lợi ích của cá nhân và xã hội. Hiểu rõ những trường hợp bị cấm sẽ giúp mọi người tránh vi phạm pháp luật, nếu bạn còn có vấn đề gì còn băn khoăn có thể liên hệ với Văn phòng Luật sư Nguyên để được tư vấn chi tiết.

Thông tin liên hệ:

  • Điện thoại: 0936.39.29.79 – 0937.67.69.69
  • Email: luatsutrangiap@gmail.com
  • Địa chỉ: Số 41 Cách Mạng Tháng Tám, phường Xuân An, Tp. Long Khánh, tỉnh Đồng Nai